Máy cày xới đất dắt tay GN61/6
Máy cày xới đất dắt tay GN61/6(VT-MXD44) là dòng máy xới đất dắt tay công suất lớn với chức năng cày xới đất. XGN61/6 có thể sử dụng nhiều loại động cơ dầu như: R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N… được sử dụng rộng rãi cho các hộ gia đình có diện tích canh tác lớn giúp tiết kiệm chi phí và gời gian lao động.
Đặc điểm máy xới đất dắt tay GN61/6(VT-MXD44)
- Máy kéo cầm tay sử dụng động cơ làm mát bằng nước hoặc bằng gió, kết hợp với các chức năng: cày, lồng, xới, bừa, bám.
- Là sản phẩm không thể thiếu của người làm nông.
- Máy kéo cầm tay - GN61/6 Đĩa ma sát, Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp, Kiểu phanh Dạng hình vòng giãn nở trong.
- Máy cày dắt tay GN61/6 sử dụng động cơ 8-10 mã lực mạnh mẽ, chắc khỏe giúp cho việc cày bừa nhanh chóng, đạt năng suất tối đa.
- Sản phẩm nông nghiệp phù hợp với nhiều địa hình khác nhau.
- Máy được trang bị thêm bánh lốp to khỏe dễ dàng cho việc di chuyển.
Tính năng máy xới đất dắt tay GN61/6(VT-MXD44)
- Công suất 8-10 mã lực mạnh mẽ.
- Hoạt động ổn định, liên tục. Vận hành đơn giản
- Thiết kế nhỏ gọn, bánh lốp dễ di chuyển
- Tiêu hao nhiên liệu ít
- tiết kiệm chi phí
- Hoạt động trên mọi điều kiện thời tiết, địa hình
- Tháo lắp và thay thế dễ dàng
- Sử dụng nhiều loại động cớ R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N
Thông số kỹ thuật máy xới đất dắt tay GN61/6(VT-MXD44)
- Kiểu mẫu: XGN61/6
- Model động cơ: R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N Dài x Rộng x Cao (mm): 2150 x 880 x 1285
- Trọng lượng (Kg): 165 Tải trọng: 600
- Tốc độ lý thuyết (Km/h): 19.58
- Tỷ số truyền tuyến: I - II - III - IV - V – VI 96.625 - 63.929 - 44.808 - 26.761 - 18.806 - 12.701
- Tỷ số truyền lùi: I – II 207.234 - 58.626
- Số lưỡi dao phay: 18 lưỡi (9 trái + 9 phải)
- Kiểu lốp: 600 - 12 Áp suất lốp (Mpa): 20N/cm2
- Khoảng cách Min với mặt đất(mm): 234
- Bán kính quay Min (m)
- Kiểu ly hợp: Đĩa ma sát
- Kiểu cơ cấu lái: Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp
- Kiểu phanh: Dạng hình vòng giãn nở trong
- Dây curoa Lượng chứa dầu bôi chơn: 4.5lít
- Kiểu mẫu: XGN61/6
- Model động cơ: R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N
- Dài x Rộng x Cao (mm): 2150 x 880 x 1285
- Trọng lượng (Kg): 165
- Tải trọng: 600
- Tốc độ lý thuyết (Km/h): 19.58
- Tỷ số truyền tuyến: I - II - III - IV - V – VI 96.625 - 63.929 - 44.808 - 26.761 - 18.806 - 12.701
- Tỷ số truyền lùi: I – II 207.234 - 58.626
- Số lưỡi dao phay: 18 lưỡi (9 trái + 9 phải)
- Kiểu lốp: 600 - 12
- Áp suất lốp (Mpa): 20N/cm2
- Khoảng cách Min với mặt đất(mm): 234
- Bán kính quay Min (m)
- Kiểu ly hợp: Đĩa ma sát
- Kiểu cơ cấu lái: Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp
- Kiểu phanh: Dạng hình vòng giãn nở trong
- Dây curoa
- Lượng chứa dầu bôi chơn: 4.5lít