THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Năng suất (kg/giờ) 1000 - 1300
- Hiệu suất bóc vỏ (%) 70 - 90
- Động cơ điện (KW) 3 Số vòng quay
- Trục chính (Vòng/phút) 1100
- Trục quạt (Vòng/phút) 1640 - 1880
- Đường kính puly Trục chính (mm) 150
- Truyền động quạt gió (mm) 130
- Trọng lượng (kg) 152
- Kích thước: Dài - Rộng - Cao (mm) 800 - 750 - 1350
....
- Năng suất (kg/giờ) 1000 - 1300
- Hiệu suất bóc vỏ (%) 70 - 90
- Động cơ điện (KW) 3
- Số vòng quay Trục chính (Vòng/phút) 1100
- Trục quạt (Vòng/phút) 1640 - 1880
- Đường kính puly Trục chính (mm) 150
- Truyền động quạt gió (mm) 130
- Trọng lượng (kg) 152
- Kích thước: Dài - Rộng - Cao (mm) 800 - 750 - 1350